ĐIỀU KIỆN THAM GIA BẢO HIỂM
Trẻ em từ 15 ngày tuổi đến 69 tuổi và tái tục đến hết 75 tuổi.
Trẻ dưới 18 tuổi cần tham gia kèm với cha hoặc mẹ.
ƯU ĐIỂM CỦA CHƯƠNG TRÌNH
Chương trình duy nhất trên thị trường được chi trả 100% cho các bé dưới 1 tuổi.
Chương trình duy nhất không bị loại trừ viêm phổi, phế quản.
I QUYỀN LỢI NỘI TRÚ Select - Vùng 1 Essential - Vùng 2 Classic - Vùng 3 Giới hạn trách nhiệm cho 1 năm 1.05 TỶ/NĂM 2.1 TỶ/NĂM 4.2 TỶ/NĂM 1 Tiền phòng bệnh/ngày 4.2 triệu/ngày 6.3 triệu/ngày 10.5 triệu/ngày 2 Các chi phí y tế tổng hợp Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ 3 Tiền giường cho người nhà chăm sóc 1.26 triệu/ngày 1.89 triệu/ngày 3.15 triệu/ngày 4 Chi phí xét nghiệm trước khi nhập viện 21 triệu/năm 42 triệu/năm 63 triệu/năm 5 Chi phí tái khám sau khi xuất viện 21 triệu/năm 42 triệu/năm 63 triệu/năm 6 Chi phí Phẫu thuật Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ 7 Chi phí điều trị phòng cấp cứu Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ 8 Trợ cấp ngày nằm viện (tối đa 20 đêm/năm) 105 nghìn/ngày 210 nghìn/ngày 315 nghìn/ngày 9 Trợ cấp ngày nằm viện công (tối đa 20 đêm/năm) 210 nghìn/ngày 420 nghìn/ngày 630 nghìn/ngày II QUYỀN LỢI NGOẠI TRÚ Select - Vùng 1 Essential - Vùng 2 Classic - Vùng 3 1 Giới hạn trách nhiệm cho 1 năm 31.5 triệu/năm 63 triệu/năm 84 triệu/năm a Chi phí khám bệnh 3.2 triệu/lần khám 5 triệu/lần khám 6.7 triệu/lần khám b Chi phí thuốc men c Dụng cụ y tế cần cho điều trị gãy chi. d Điều trị phương pháp vật lý trị liệu
I QUYỀN LỢI NỘI TRÚ Select/Vùng 1 Essential/Vùng2 Classic/Vùng3 Gold/Vùng 4 Diamond/Vùng5 Giới hạn trách nhiệm/năm 1.05 TỶ/NĂM 2.1 TỶ/NĂM 4.2 TỶ/NĂM 5.25 TỶ/NĂM 10.5 TỶ/NĂM 1 Tiền phòng bệnh/ngày 4.2 triệu 6.3 triệu 10.5 triệu 16.8 triệu 21 triệu 2 Các chi phí bệnh viện tổng hợp Trả toàn bộ 3 Phòng chăm sóc đặc biệt (tối đa 30 ngày/bệnh) Trả toàn bộ 4 Tiền giường cho người nhà chăm sóc 10 ngày/năm 1.26 triệu 1.89 triệu 3.15 triệu 5.04 triệu 6.3 triệu 5 Chi phí xét nghiệm trước khi nhập viện trong vòng 30 ngày 21 triệu 42 triệu 63 triệu 84 triệu 105 triệu 6 Chi phí tái khám sau khi xuất viện phát sinh ngay sau khi xuất viện nhưng không vượt quá 90 ngày kể từ ngày xuất viện. 21 triệu 42 triệu 63 triệu 84 triệu 105 triệu 7 Chi phí ý tá chăm sóc tại nhà (theo chỉ định của bác sỹ)/năm 21 triệu 42 triệu 63 triệu 84 triệu 105 triệu 8 Chi phí Phẫu thuật, bác sỹ phẫu thuật, bác sỹ cố vấn, bác sỹ gây mê, kỹ thuật viên y tế Trả toàn bộ 9 Chi phí cấy ghép bộ phận cơ thể như tim, phổi, gan, tuyến tụy, thận hoặc tủy xương )/giới hạn cả đời. 630 triệu 840 triệu 1.26 TỶ 1.68 TỶ 2.1 TỶ 10 Chi phí hội chẩn chuyên khoa (tối đa một lần một ngày và 90 ngày/năm) 4.2 triệu Trả toàn bộ 11 Chi phí điều trị tai nạn thai kỳ khẩn cấp ngay lập tức sau khi tai nạn/đơn bảo hiểm (loại trừ chi phí nuôi phôi) Trả toàn bộ 12 Chi phí cấp cứu tai nạn răng khẩn cấp (điều trị nội trú trong vòng 24 giờ tại phòng cấp cứu khẩn cấp của bệnh viện sau khi tai nạn xảy ra)/thời hạn bảo hiểm. 21 triệu Trả toàn bộ 13 Chi phí vận chuyển trong trường hợp khẩn cấp 21 triệu 42 triệu 63 triệu 84 triệu 105 triệu 14 Vận chuyển y tế cấp cứu và hồi hương (bao gồm cả đường hàng không) Trả toàn bộ 15 Chi phí điều trị phòng cấp cứu Trả toàn bộ 16 Điều trị rối loạn tâm thần cấp tính (điều trị nội trú) Không 21 triệu/năm
105 triệu/đời63 triệu/năm
210 triệu/đời63 triệu/năm
210 triệu/đời78.75triệu/năm
262.5triệu/đời 17 Trợ cấp thăm người bệnh ở nước ngoài Không Không Không 01 vé máy bay khứ hồi 18 Trợ cấp ngày nằm viện (Tối đa 20 đêm/năm) 105 nghìn 210 nghìn 315 nghìn 420 nghìn 525 nghìn 19 Trợ cấp ngày nằm viện công (tối đa 20 đêm/ năm) 210 nghìn 420 nghìn 630 nghìn 840 nghìn 1.05 triệu 20 Giới hạn phụ áp dụng cho danh mục bệnh đặc biệt/bệnh nghiêm trọng/ bệnh/ cả đời (Áp dụng cho riêng đối tượng cá nhân và gia đình bao gồm nội trú, ngoại trú, vận chuyển y tế cấp cứu và tử vong do bệnh) 210 triệu 420 triệu 840 triệu 1.05 TỶ 2.1 TỶ 21 AIDS/ HIV xảy ra trong thời gian hiệu lực hợp đồng, bao gồm những năm tái tục và xuất hiện sau khi hợp đồng liên tục trong 5 năm kể từ ngày hiệu lực đầu tiên 105 triệu/đời 210 triệu/đời 420 triệu/đời 525 triệu/đời 1.05 TỶ/đời II QUYỀN LỢI NGOẠI TRÚ Select/Vùng1 Essential/Vùng2 Classic/Vùng3 Gold/Vùng 4 Diamond/Vùng5 1 Giới hạn trách nhiệm/năm 31.5 triệu/năm 63 triệu/năm 84 triệu/năm 105 triệu/năm 168 triệu/năm 1 Giới hạn trách nhiệm tối đa cho một thời hạn bảo hiểm 31.5 triệu 63 triệu 84 triệu 105 triệu 168 triệu a Chi phí khám bệnh 3.2 triệu
/lần khám5 triệu
/lần khám6.7 triệu
/lần khám7.3 triệu
/lần khám11.8 triệu
/lần khám b Chi phí thuốc men c Dụng cụ y tế cần cho điều trị gãy chi. d Điều trị phương pháp vật lý trị liệu
|
MỨC QUYỀN LỢI BIỂU PHÍ/NGƯỜI/NĂM TRA THEO ĐỘ TUỔI (ĐƠN VỊ: 000 VND) 0-18 19-25 26-30 31-35 36-40 41-45 46-50 51-55 56-60 61-64 65-69 VÙNG 1 Nội trú 6.200 6.000 6.400 7.100 9.300 10.900 11.500 17.300 19.600 24.300 28.600 Ngoại trú 5.800 5.300 5.300 5.300 5.900 6.200 6.400 7.400 8.400 12.500 16.200 Tổng phí 12.000 11.300 11.700 12.400 14.900 17.100 17.900 23.700 27.000 32.700 50.700 Giảm 10% 10.800 10.170 10.530 11.160 13.410 15.390 16.110 21.330 24.300 29.430 45.630 VÙNG 2 Nội trú 7.200 6.800 8.300 8.700 10.000 11.500 13.700 22.000 27.100 39.200 47.700 Ngoại trú 6.600 6.100 6.100 6.200 6.500 6.800 7.200 7.700 8.900 10.300 14.000 Tổng phí 13.800 12.900 14.400 14.900 16.500 18.300 20.900 27.100 30.900 37.400 53.200 Giảm 10% 12.420 11.610 12.960 13.410 14.850 16.470 18.810 24.390 27.810 33.660 47.880 VÙNG 3 Nội trú 8.500 8.700 10.300 11.400 13.300 15.700 17.600 20.500 23.300 27.300 44.700 Ngoại trú 7.900 7.900 7.100 7.300 7.700 8.000 8.300 9.200 10.600 12.100 19.600 Tổng phí 16.400 15.700 17.400 18.700 21.000 23.700 25.900 29.700 33.900 39.400 64.300 Giảm 10% 14.760 14.130 15.660 16.830 18.900 21.330 23.310 26.730 30.510 35.460 57.870 VÙNG 4 Nội trú 11.300 11.600 13.700 15.200 17.700 20.900 23.500 25.700 29.200 34.200 55.900 Ngoại trú 9.000 8.300 8.300 8.500 8.900 9.300 9.700 10.500 12.200 13.800 24.000 Tổng phí 20.300 19.900 22.000 23.700 26.600 30.200 33.200 36.200 41.400 48.000 79.900 Giảm 10% 18.270 17.910 19.800 21.330 23.940 27.180 29.880 32.580 37.260 43.200 71.910 VÙNG 5 Nội trú 15.300 22.200 24.800 26.100 27.400 30.000 32.600 39.500 44.800 56.600 77.300 Ngoại trú 12.100 11.900 11.900 12.200 12.700 13.300 13.900 15.000 17.400 19.700 34.400 Tổng phí 27.400 34.100 36.700 38.300 40.100 43.300 46.500 54.500 62.200 76.300 111.700 Giảm 10% 24.660 30.690 33.030 34.470 36.090 39.970 41.850 49.050 55.980 68.670 100.530
ĐIỀU KHOẢN BH | HD BỒI THƯỜNG | DS BỆNH VIỆN |
TƯ VẪN HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG | ||
Tại Hà Nội | Tại TP.Hồ Chí Minh | Tại Đà Nẵng |
Mr.Linh | Mr.Phương | Mr.Tiến |
Zalo 0979 902 638 | Zalo 0903 226 297 | Zalo 0989 468 813 |