Thông tin cơ bản
Thông tin cá nhân
Cá nhân đã xóa
Thông tin của cha
Thành viên đã xóa
Thông tin cơ bản
Bảo hiểm vật chất xe
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 | |
---|---|---|
Phí bao gồm (VAT): | 0 | |
Giảm giá: | 0 | |
Giảm giá theo giá trị xe: | 0 | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 |
Thông tin cơ bản
Chương trình bảo hiểm
Chương trình |
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
---|---|---|---|---|---|---|
Mức trách nhiệm | ||||||
Phí bảo hiểm |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số ngày |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chọn mức bảo hiểm | ||||||
Thông tin cá nhân
Thông tin cha
Thông tin mẹ
Thông tin con [Miễn phí]
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin liên hệ nhận hợp đồng
Thông tin cơ bản
Tổng phí
Phí bảo hiểm | 1 người | 0 đ |
---|---|---|
Phí bảo hiểm | người | 0 đ |
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Danh sách tham gia
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin người nhận hợp đồng bảo hiểm
Thông tin cơ bản
Thông tin người tham gia
Tổng phí
Tổng: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin chung
Quyền lợi bảo hiểm
|
||
|
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin cơ bản
Lựa chọn các quyền lợi bảo hiểm
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin cơ bản
DANH SÁCH BỆNH VIỆN - PHÒNG KHÁM BẢO LÃNH a. Nội trú - Nằm viện từ trên 24h/ngày: a. Nội trú - Nằm viện cần thu các giấy tờ sau: Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử). Giấy ra viện & bảng kê chi tiết viện phí. Kết quả chụp chiếu hoặc xét nghiệm (nếu bác sỹ có chỉ định). Hóa đơn VAT các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi). Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file giấy yêu cầu trả tiền Bảo hiểm Bảo Việt . b. Ngoại trú - Không nằm viện ( cần các giấy tờ sau ): Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử). Kết quả chụp chiếu hoặc kết quả xét nghiệm (nếu bác sỹ có chỉ định). Hóa đơn các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi). Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file giấy yêu cầu trả tiền Bảo hiểm Bảo Việt . a. Nha khoa: tại HN & HCM chỉ được các phòng khám trong danh sách, các bệnh viện không giới hạn. b. Tai nạn (cần các giấy tờ sau): Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử). Kết quả chụp chiếu hoặc kết quả xét nghiệm (nếu bác sỹ có chỉ định). Hóa đơn các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi). Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file giấy yêu cầu trả tiền Bảo hiểm Bảo Việt . Điền bản tường trình tai nạn tai nạn tải file bản tường trình tai nạn . Ghi: Gửi Phòng Bồi Thường Bảo Hiểm Bảo Việt Số 7 Lý Thường Kiệt, Q.Hoàn Kiếm, TP.Hà Nội Tel: 024.3936 9550 Ghi: Gửi Phòng Bồi Thường Bảo Hiểm Bảo Việt Tầng 6, Số 610 Võ Văn Kiệt, P.Cầu Kho, Q.1, TP. HCM Tel: 1900558899 - nhánh 3
CHƯƠNG TRÌNH M1 M2 M3 M4 I Quyền lợi Nội trú Châu Á Việt Nam Việt Nam Việt Nam 900 triệu/năm 660 triệu/năm 360 triệu/năm 330 triệu/năm 1 Chi phí nằm viện 60 ngày/năm 300 triệu/năm 220 triệu/năm 120 triệu/năm 110 triệu/năm a Chi phí tiền phòng, giường bệnh 15 triệu/ngày 11 triệu/ngày 6 triệu/ngày 5.5 triệu/ngày b Các chi phí bệnh viện tổng hợp 2 Các chi phí phẫu thuật/năm 300 triệu/năm 220 triệu/năm 120 triệu/năm 120 triệu/năm a Phẫu thuật do ốm bệnh Chi trả tối đa số tiền bảo hiểm b Phẫu thuật cấy ghép nội tạng Chi trả tối đa số tiền bảo hiểm 3 Các quyền lợi khác a Chi phí trước nhập viện 30 ngày 15 triệu/năm 11 triệu/năm 6 triệu/năm 5.5 triệu/năm b Chi phí sau xuất viện 30 ngày 15 triệu/năm 11 triệu/năm 6 triệu/năm 5.5 triệu/năm c Trợ cấp nằm viện 60 ngày/năm 280 nghìn/ngày 260 nghìn/ngày 240 nghìn/ngày 200 nghìn/ngày Trợ cấp viện công (có BHYT trả 80%) 560 nghìn/ngày 520 nghìn/ngày 480 nghìn/ngày 400 nghìn/ngày d Dịch vụ xe cứu thương 300 triệu/năm 220 triệu/năm 120 triệu/năm 110 triệu/năm e Phục hồi chức năng 30 triệu/năm 22 triệu/năm 12 triệu/năm 11 triệu/năm f Chi phí mai táng (tử vòng nằm viện) 2.1 triệu/năm 2.1 triệu/năm 2.1 triệu/năm 2.1 triệu/năm 4 Thai sản 300 triệu/năm 220 triệu/năm 120 triệu/năm 110 triệu/năm a Sinh thường, biến chứng Theo mục (a) & (b) thuộc phần (1) b Sinh mổ Áp dụng theo mục (a) & (b) thuộc phần (2) c Chi phí dưỡng nhi 400 trăm nghìn/năm d Trợ cấp sinh tại viện công (loại trừ 2 viện Phụ sản HN & Phụ sản trung ương) Sinh thường 1 triệu 1 triệu 1 triệu 1 triệu Sinh mổ 2 triệu 2 triệu 2 triệu 2 triệu Trợ cấp sinh tại viện công (Trường hợp có BHYT trả 80%) Sinh thường 2 triệu 2 triệu 2 triệu 1.5 triệu Sinh mổ 2.5 triệu 2.5 triệu 2.5 triệu 2 triệu 5 Tử kỳ do bệnh & tai nạn a Tử kỳ do bệnh 200 triệu/năm 150 triệu/năm 100 triệu/năm 70 triệu/năm b Tử kỳ do tai nạn 1.2 Tỷ/năm 600 triệu/năm 360 triệu/năm 100 triệu/năm c Chi phí y tế do tai nạn 150 triệu/năm 120 triệu/năm 70 triệu/năm 50 triệu/năm II Điều kiện Ngoại trú 45 triệu/năm 31.5 triệu/năm 18 triệu/năm 12 triệu/năm 1 Số tiền/lần thăm khám 10 lần/năm 13.5 triệu/lần 6.3 triệu/lần 3.6 triệu/lần 2.4 triệu/lần 2 Vật lý trị liệu tối đa 60 ngày/năm 300 nghìn/ngày 200 nghìn/ngày 150 nghìn/ngày 100 nghìn/ngày 3 Khám thai định kỳ 1 triệu/năm 800 trăm/năm 600 trăm/năm 500 trăm/năm 4 Trợ cấp lương (điều trị tai nạn 90 ngày/năm) 120 triệu/năm 60 triệu/năm 36 triệu/năm 30 triệu/năm Giới hạn số tiền/ngày 1.33 triệu/ngày 666 trăm/ngày 400 trăm/ngày 300 trăm/ngày 5 Nha khoa 13.5 triệu/năm 6.3 triệu/năm 3.6 triệu/năm 2.4 triệu/năm Trong đó cạo vôi răng tất cả 4 mức đều 420 nghìn/người/năm III Thời gian áp dụng 1 Điều trị Nội trú - Ngoại trú - Thai sản : được sử dụng ngay 2 Tử vong - tàn tật vĩnh viễn : 365 ngày đầu tiên đối với thai sản, bệnh/thương tật có sẵn, bệnh đặc biệt, bệnh loại trừ trong 365 ngày đầu tiên như định nghĩa.
CHƯƠNG TRÌNH M1 M2 M3 M4 I Quyền lợi Nội trú Châu Á Việt Nam Việt Nam Việt Nam 900 triệu/năm 660 triệu/năm 360 triệu/năm 330 triệu/năm 1 Chi phí nằm viện 60 ngày/năm 300 triệu/năm 220 triệu/năm 120 triệu/năm 110 triệu/năm a Chi phí tiền phòng, giường bệnh 15 triệu/ngày 11 triệu/ngày 6 triệu/ngày 5.5 triệu/ngày b Các chi phí bệnh viện tổng hợp 2 Các chi phí phẫu thuật/năm 300 triệu/năm 220 triệu/năm 120 triệu/năm 120 triệu/năm a Phẫu thuật do ốm bệnh Chi trả tối đa số tiền bảo hiểm b Phẫu thuật cấy ghép nội tạng Chi trả tối đa số tiền bảo hiểm 3 Các quyền lợi khác a Chi phí trước nhập viện 30 ngày 15 triệu/năm 11 triệu/năm 6 triệu/năm 5.5 triệu/năm b Chi phí sau xuất viện 30 ngày 15 triệu/năm 11 triệu/năm 6 triệu/năm 5.5 triệu/năm c Trợ cấp nằm viện 60 ngày/năm 280 nghìn/ngày 260 nghìn/ngày 240 nghìn/ngày 200 nghìn/ngày Trợ cấp viện công (có BHYT trả 80%) 560 nghìn/ngày 520 nghìn/ngày 480 nghìn/ngày 400 nghìn/ngày d Dịch vụ xe cứu thương 300 triệu/năm 220 triệu/năm 120 triệu/năm 110 triệu/năm e Phục hồi chức năng 30 triệu/năm 22 triệu/năm 12 triệu/năm 11 triệu/năm f Chi phí mai táng (tử vòng nằm viện) 2.1 triệu/năm 2.1 triệu/năm 2.1 triệu/năm 2.1 triệu/năm 4 Thai sản 300 triệu/năm 220 triệu/năm 120 triệu/năm 110 triệu/năm a Sinh thường, biến chứng Theo mục (a) & (b) thuộc phần (1) b Sinh mổ Áp dụng theo mục (a) & (b) thuộc phần (2) c Chi phí dưỡng nhi 400 trăm nghìn/năm d Trợ cấp sinh tại viện công (loại trừ 2 viện Phụ sản HN & Phụ sản trung ương) Sinh thường 1 triệu 1 triệu 1 triệu 1 triệu Sinh mổ 2 triệu 2 triệu 2 triệu 2 triệu Trợ cấp sinh tại viện công (Trường hợp có BHYT trả 80%) Sinh thường 2 triệu 2 triệu 2 triệu 1.5 triệu Sinh mổ 2.5 triệu 2.5 triệu 2.5 triệu 2 triệu 5 Tử kỳ do bệnh & tai nạn a Tử kỳ do bệnh 200 triệu/năm 150 triệu/năm 100 triệu/năm 70 triệu/năm b Tử kỳ do tai nạn 1.2 Tỷ/năm 600 triệu/năm 360 triệu/năm 100 triệu/năm c Chi phí y tế do tai nạn 150 triệu/năm 120 triệu/năm 70 triệu/năm 50 triệu/năm II Điều kiện Ngoại trú 45 triệu/năm 31.5 triệu/năm 18 triệu/năm 12 triệu/năm 1 Số tiền/lần thăm khám 10 lần/năm 13.5 triệu/lần 6.3 triệu/lần 3.6 triệu/lần 2.4 triệu/lần 2 Vật lý trị liệu tối đa 60 ngày/năm 300 nghìn/ngày 200 nghìn/ngày 150 nghìn/ngày 100 nghìn/ngày 3 Khám thai định kỳ 1 triệu/năm 800 trăm/năm 600 trăm/năm 500 trăm/năm 4 Nha khoa 13.5 triệu/năm 6.3 triệu/năm 3.6 triệu/năm 2.4 triệu/năm Trong đó cạo vôi răng tất cả 4 mức đều 420 nghìn/người/năm III Thời gian áp dụng 1 Điều trị Nội trú - Ngoại trú : được sử dụng ngay 2 Thai sản : Tính theo tỷ lệ : 90 ngày với biến chứng & 270 ngày với sinh đẻ. 3 Tử vong - tàn tật vĩnh viễn : 365 ngày đầu tiên đối với thai sản, bệnh/thương tật có sẵn, bệnh đặc biệt, bệnh loại trừ trong 365 ngày đầu tiên như định nghĩa.
Xuất trình thẻ bảo hiểm & CMT/Căn cước (giấy khai sinh với em bé dưới 18 tuổi) cho lễ tân bệnh viện.
b. Ngoại trú - Khám không nằm viện - Chỉ áp dụng khách có thẻ màu Vàng:
Xuất trình thẻ bảo hiểm & CMT/Căn cước (giấy khai sinh với em bé dưới 18 tuổi) cho lễ tân bệnh viện.
Thông tin các bệnh viện/phòng khám tra theo danh sách liên kết bên trên.
TƯ VẤN HỖ TRỢ BỒI THƯỜNG Tại Hà Nội Tại Hồ Chí Minh Tại Đà Nẵng Ms.Hữu Mr.Phương Mr.Tiến Zalo 0973 559 063 Zalo 0903 226 297 Zalo 0989 468 813
ĐỊA CHỈ NƠI TIẾP NHẬN HỒ SƠ BỒI THƯỜNG TỪ HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG TỪ ĐÀ NẴNG - HỒ CHÍ MINH Khách hàng gửi hồ sơ yêu cầu bồi thường và các chứng từ y tế trong vòng 60 ngày kể từ khi điều trị xong về Phòng Bảo Lãnh Viện Phí – Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt. Thời gian bồi thường trong 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được đầy đủ hồ sơ hợp lệ về yêu cầu bồi thường.
TƯ VẤN HỖ TRỢ BỒI THƯỜNG | ||
Tại Hà Nội | Tại Hồ Chí Minh | Tại Đà Nẵng |
Ms.Hữu | Mr.Phương | Mr.Tiến |
Zalo 0973 559 063 | Zalo 0903 226 297 | Zalo 0989 468 813 |