• BẢO HIỂM SỨC KHOẺ
    • Bảo Việt An Gia
    • Bảo Việt Tâm Bình
    • Bảo Việt Intercare
    • Bảo Việt Healcare
    • Bảo Việt KCare
    • Bảo Hiểm Tai Nạn
    • Bảo Hiểm Bảo Việt
    • Bảo Hiểm Du Lịch (Mới)
    • Bảo Hiểm Sức Khoẻ (Mới)
  • BẢO HIỂM TÀI SẢN HÀNG HOÁ
    • Bảo Hiểm Hàng Hoá
    • Bảo Hiểm Xe Ô Tô
    • Bảo Hiểm Ô Tô Bắt Buộc
    • Bảo Hiểm Xe Máy (Mới)
    • Bảo Hiểm Tài Sản (Mới)
    • Bảo Hiểm Căn Hộ
    • Bảo Hiểm Tài Sản Kỹ Thuật
    • Bảo Hiểm Xe Cơ Giới
  • HƯỚNG DẪN BỒI THƯỜNG
    • Bảo Hiểm Xe ÔTô Bảo Việt
    • Bảo Hiểm Sức Khoẻ Tai Nạn
    • Liên Hệ Nhân Viên Hỗ Trợ
Tổng CTY Bảo Hiểm Bảo Việt

TỔNG CTY BẢO HIỂM BẢO VIỆT

  • HOME
  • BẢO HIỂM SỨC KHOẺ
    • Bảo Việt An Gia
    • Bảo Việt Tâm Bình
    • Bảo Việt Intercare
    • Bảo Việt Healcare
    • Bảo Việt KCare
    • Bảo Hiểm Tai Nạn
    • Bảo Hiểm Bảo Việt
    • Bảo Hiểm Du Lịch (Mới)
    • Bảo Hiểm Sức Khoẻ (Mới)
  • BẢO HIỂM TÀI SẢN HÀNG HOÁ
    • Bảo Hiểm Hàng Hoá
    • Bảo Hiểm Xe Ô Tô
    • Bảo Hiểm Ô Tô Bắt Buộc
    • Bảo Hiểm Xe Máy (Mới)
    • Bảo Hiểm Tài Sản (Mới)
    • Bảo Hiểm Căn Hộ
    • Bảo Hiểm Tài Sản Kỹ Thuật
    • Bảo Hiểm Xe Cơ Giới
  • HƯỚNG DẪN BỒI THƯỜNG
    • Bảo Hiểm Xe ÔTô Bảo Việt
    • Bảo Hiểm Sức Khoẻ Tai Nạn
    • Liên Hệ Nhân Viên Hỗ Trợ

Trang chủ DANH MỤC BẢO HIỂM Bảo Việt Intercare

Sức khỏe
Ô tô
Du lịch
Tai nạn
Kcare
Xe máy
Căn hộ / chung cư
Hàng hóa
1
2
3
4
Cá nhân
Gia đình
Doanh nghiệp

Thông tin cơ bản

Thông tin cá nhân

Cá nhân đã xóa

Thông tin của cha

Thành viên đã xóa

Thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH) - Nhận hợp đồng Bảo Hiểm
Thông tin người chỉ định nhận tiền bảo hiểm    như thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH)
Thông tin doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Thông tin đang được xử lý, xin vui lòng đợi trong giây lát...
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Chi tiết đơn hàng

Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Thông báo
Thông báo
Thông báo
Bạn có 0 con dưới 0, gói hiện tại lớn hơn gói của cha mẹ.
Vì thế các gói của con sẽ chuyển xuống bằng với gói của cha mẹ.
Tạo đơn hàng thành công
Đơn hàng đã được tạo thành công!
ID:
Link thanh toán:

Thông tin cơ bản

Giá trị xe: 0

Bảo hiểm vật chất xe

Quyền lợi chính
Quyền lợi bổ sung

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

■ Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe và người ngồi trên xe:
0
■ Bảo hiểm tự nguyện bổ sung:
0

Tổng phí

Tổng phí bảo hiểm: 0
Phí bao gồm (VAT): 0
Giảm giá: 0
Giảm giá theo giá trị xe: 0
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: 0

Thông tin bên mua bảo hiểm

  • Nhập thông tin xe
  • Hoặc Upload đăng ký xe

Thông tin xuất hóa đơn

  • Cá nhân
  • Công ty
Thông tin người nhận hợp đồng

Thông tin đơn hàng

Mã đơn hàng:

Thông tin cơ bản

Tổng phí:   0 đ

Chương trình bảo hiểm

Chương trình
1
2
3
4
5
6
Mức trách nhiệm
Phí bảo hiểm
0
0
0
0
0
0
Số ngày
0
0
0
0
0
0
Chọn mức bảo hiểm

Thông tin cá nhân

Thông tin cha

Thông tin mẹ

Thông tin con [Miễn phí]

Tổng phí

Tổng phí bảo hiểm: 0 đ
Giảm giá: 0 đ
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí cần thanh toán: 0 đ

Thông tin xuất hóa đơn

  • Cá nhân
  • Công ty

Thông tin liên hệ nhận hợp đồng

Mã đơn hàng:

Thông báo

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Thông tin cơ bản

Tổng phí

Phí bảo hiểm 1 người 0 đ
Phí bảo hiểm người 0 đ
Giảm giá: 0 đ
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: 0 đ

Danh sách tham gia

  • Thông tin người tham gia
  • Tải danh sách tham gia

Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!

Thêm file Chụp ảnh
 

Thông tin xuất hóa đơn

  • Công ty
  • Cá nhân

Thông tin người nhận hợp đồng bảo hiểm

Mã đơn hàng:

Thông báo

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.

Thông tin cơ bản

Thông tin người tham gia

Phí:  


Vui lòng nhập đầy đủ thông tin

Tổng phí

Tổng: 0 đ
Giảm giá: 0 đ
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: 0 đ
Thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH) - Nhận hợp đồng Bảo Hiểm
Thông tin người thụ hưởng bảo hiểm    như thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH)
Thông tin người chỉ định nhận tiền bảo hiểm    như thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH)
Mã đơn hàng:

Thông báo

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Thông tin chung

Tổng phí:   0 đ

Quyền lợi bảo hiểm

Phí: 0 đ
Quyền lợi bổ sung

Tổng phí

Tổng phí bảo hiểm: 0 đ
Giảm giá: 0 đ
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: 0 đ
Thông tin bên mua bảo hiểm
  • Nhập thông tin xe
  • Hoặc Upload đăng ký xe

Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!

Thêm file Chụp ảnh
 

Thông tin xuất hóa đơn
  • Cá nhân
  • Công ty
Thông tin hợp đồng
Mã đơn hàng:

Thông báo

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Thông tin cơ bản

Tổng phí:   0 đ

Lựa chọn các quyền lợi bảo hiểm

Phạm vi bảo hiểm
Quyền lợi bổ sung

Tổng phí

Tổng phí bảo hiểm: 0 đ
Giảm giá: 0 đ
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí cần thanh toán: 0 đ

Thông tin xuất hóa đơn

  • Cá nhân
  • Công ty
Thông tin hợp đồng
Mã đơn hàng:

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Thông báo
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Thông tin cơ bản

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Thông báo

Giấy yêu cầu

Thông tin


ĐIỀU KIỆN THAM GIA BẢO HIỂM

 Độ tuổi tham gia từ 1 tuổi đến 60 và (người tham gia trước 60 tuổi được tái tục đến 65).

 Với trẻ em dưới 09 tuổi cần tham gia kèm bố hoặc mẹ (quyền lợi của con tương ứng hoặc nhỏ hơn người mua kèm)

bảo_hiểm_bảo_việt_intercare

bao_hiem_bao_viet_an_gia

Vùng 1
0 đ
Quyền lợi Nội trú: 1.05 TỶ/năm
Quyền lợi bổ sung
Vùng 2
0 đ
Quyền lợi Nội trú: 2.1 TỶ/năm
Quyền lợi bổ sung
Vùng 3
0 đ
Quyền lợi Nội trú: 4.2 TỶ/năm
Quyền lợi bổ sung
Vùng 4
0 đ
Quyền lợi Nội trú: 5.25 TỶ/năm
Quyền lợi bổ sung
Vùng 5
0 đ
Quyền lợi Nội trú: 10.5 TỶ/năm
Quyền lợi bổ sung

Bảng quyền lợi chi tiết

Thông tin [tendoituong] - [Phí: ]

Câu hỏi sức khỏe

Thông tin

Thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH) - Nhận hợp đồng Bảo Hiểm
Thông tin người chỉ định nhận tiền bảo hiểm    như thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH)
Thông báo

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Báo giá
Thông báo

  • BẢNG QUYỀN LỢI
  • BIỂU PHÍ BẢO HIỂM
  • QUY TẮC BẢO HIỂM
  • HƯỚNG DẪN BỒI THƯỜNG
  • TÀI LIỆU LIÊN QUAN
I Quyền lợi Nội trú Select/Vùng 1 Essential/Vùng2 Classic/Vùng3 Gold/Vùng 4 Diamond/Vùng5
Giới hạn trách nhiệm/năm 1.05 TỶ/NĂM 2.1 TỶ/NĂM 4.2 TỶ/NĂM 5.25 TỶ/NĂM 10.5 TỶ/NĂM
1 Tiền phòng bệnh/ngày 4.2 triệu 6.3 triệu 10.5 triệu 16.8 triệu 21 triệu
2 Các chi phí bệnh viện tổng hợp Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ
3 Tiền giường cho người nhà chăm sóc 1.26 triệu/ngày 1.89 triệu/ngày 3.15 triệu/ngày 5.04 triệu/ngày 6.3 triệu/ngày
4 Chi phí xét nghiệm trước khi nhập viện 21 triệu/năm 42 triệu/năm 63 triệu/năm 84 triệu/năm 105 triệu/năm
5 Chi phí tái khám sau khi xuất viện 21 triệu/năm 42 triệu/năm 63 triệu/năm 84 triệu/năm 105 triệu/năm
6 Chi phí Phẫu thuật Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ
7 Chi phí điều trị phòng cấp cứu Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ
8 Trợ cấp ngày nằm viện (tối đa 20 đêm/năm) 105 nghìn/ngày 210 nghìn/ngày 315 nghìn/ngày 420 nghìn/ngày 525 nghìn/ngày
9 Trợ cấp ngày nằm viện công (20 đêm/năm) 210 nghìn/ngày 420 nghìn/ngày 630 nghìn/ngày 840 nghìn/ngày 1.05 triệu/ngày
II Quyền lợi Ngoại trú Select/Vùng1 Essential/Vùng2 Classic/Vùng3 Gold/Vùng4 Diamond/Vùng5
1 Giới hạn trách nhiệm/năm 31.5 triệu/năm 63 triệu/năm 84 triệu/năm 105 triệu/năm 168 triệu/năm
a Chi phí khám bệnh 3.2 triệu/lần 5 triệu/lần 6.7 triệu/lần 7.3 triệu/lần 11.8 triệu/lần
b Chi phí thuốc men
c Dụng cụ y tế cần cho điều trị gãy chi.
d Điều trị phương pháp vật lý trị liệu

MỨC QUYỀN LỢI BIỂU PHÍ/NGƯỜI/NĂM TRA THEO ĐỘ TUỔI (ĐƠN VỊ: 000 VND)
0-18 19-25 26-30 31-35 36-40 41-45 46-50 51-55 56-60 61-64 65-69
VÙNG 1 Nội trú 6.200 6.000 6.400 7.100 9.300 10.900 11.500 17.300 19.600 24.300 28.600
Ngoại trú 5.800 5.300 5.300 5.300 5.900 6.200 6.400 7.400 8.400 12.500 16.200
Tổng phí 12.000 11.300 11.700 12.400 14.900 17.100 17.900 23.700 27.000 32.700 50.700
Giảm 10% 10.800 10.170 10.530 11.160 13.410 15.390 16.110 21.330 24.300 29.430 45.630
VÙNG 2 Nội trú 7.200 6.800 8.300 8.700 10.000 11.500 13.700 22.000 27.100 39.200 47.700
Ngoại trú 6.600 6.100 6.100 6.200 6.500 6.800 7.200 7.700 8.900 10.300 14.000
Tổng phí 13.800 12.900 14.400 14.900 16.500 18.300 20.900 27.100 30.900 37.400 53.200
Giảm 10% 12.420 11.610 12.960 13.410 14.850 16.470 18.810 24.390 27.810 33.660 47.880
VÙNG 3 Nội trú 8.500 8.700 10.300 11.400 13.300 15.700 17.600 20.500 23.300 27.300 44.700
Ngoại trú 7.900 7.900 7.100 7.300 7.700 8.000 8.300 9.200 10.600 12.100 19.600
Tổng phí 16.400 15.700 17.400 18.700 21.000 23.700 25.900 29.700 33.900 39.400 64.300
Giảm 10% 14.760 14.130 15.660 16.830 18.900 21.330 23.310 26.730 30.510 35.460 57.870
VÙNG 4 Nội trú 11.300 11.600 13.700 15.200 17.700 20.900 23.500 25.700 29.200 34.200 55.900
Ngoại trú 9.000 8.300 8.300 8.500 8.900 9.300 9.700 10.500 12.200 13.800 24.000
Tổng phí 20.300 19.900 22.000 23.700 26.600 30.200 33.200 36.200 41.400 48.000 79.900
Giảm 10% 18.270 17.910 19.800 21.330 23.940 27.180 29.880 32.580 37.260 43.200 71.910
VÙNG 5 Nội trú 15.300 22.200 24.800 26.100 27.400 30.000 32.600 39.500 44.800 56.600 77.300
Ngoại trú 12.100 11.900 11.900 12.200 12.700 13.300 13.900 15.000 17.400 19.700 34.400
Tổng phí 27.400 34.100 36.700 38.300 40.100 43.300 46.500 54.500 62.200 76.300 111.700
Giảm 10% 24.660 30.690 33.030 34.470 36.090 39.970 41.850 49.050 55.980 68.670 100.530

III Quyền lợi Nha khoa 21 triệu/năm 21 triệu/năm 31.5 triệu/năm 31.5 triệu/năm 31.5 triệu/năm
1 Lấy cao răng 1 triệu/năm 1 triệu/năm 2 triệu/năm 2 triệu/năm 2 triệu/năm
2 Các chi phí điều trị răng Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ
3 Làm răng giả, sửa cầu phù chóp Trả 50% Trả 50% Trả 50% Trả 50% Trả 50%
4 Phí bảo hiểm 6.6 triệu/năm 7 triệu/năm 8.3 triệu/năm 8.8 triệu/năm 9.3 triệu/năm
IV Quyền lợi Thai sản 21 triệu/năm 31.5 triệu 63 triệu 84 triệu 105 triệu
1 Áp dụng sinh thường & sinh mổ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ
2 Thời gian chờ 635 ngày 635 ngày 635 ngày 635 ngày 635 ngày
3 Phí bảo hiểm 4.8 triệu/năm 5.5 triệu/năm 7.9 triệu/năm 11 triệu/năm 12.1 triệu/năm
V Quyền lợi sinh mạng Được phép lựa chọn mức tối đa lên đến giá trị từng mức thống kê bên dưới.
1 Nguyên nhân do tai nạn Tối đa 2.2 TỶ Tối đa 4.4 TỶ Tối đa 6.6 TỶ Tối đa 8.8 TỶ Tối đa 11 TỶ
a Phạm vi áp dụng Tử kỳ do tai nạn & thương tật toàn bộ vĩnh viễn
b Tỉ lệ phí bảo hiểm 0.001 0.0011 0.0011 0.0012 0.0013
2 Nguyên nhân tử kỳ do bệnh Tối đa 1.1 TỶ Tối đa 2.2 TỶ Tối đa 4.4 TỶ Tối đa 5.5 TỶ Tối đa 6.6 TỶ
a Thời gian áp dụng đối với bệnh thông thường 90 ngày 90 ngày 90 ngày 90 ngày 90 ngày
b Thời gian áp dụng đối với bệnh đặc biệt 365 ngày 365 ngày 365 ngày 365 ngày 365 ngày
c Tỉ lệ phí bảo hiểm 0.002 0.0021 0.0022 0.0024 0.0027

I Quyền lợi Nội trú Select/Vùng 1 Essential/Vùng2 Classic/Vùng3 Gold/Vùng 4 Diamond/Vùng5
Giới hạn trách nhiệm/năm 1.05 TỶ/NĂM 2.1 TỶ/NĂM 4.2 TỶ/NĂM 5.25 TỶ/NĂM 10.5 TỶ/NĂM
1 Tiền phòng bệnh/ngày 4.2 triệu 6.3 triệu 10.5 triệu 16.8 triệu 21 triệu
2 Các chi phí bệnh viện tổng hợp Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ
3 Tiền giường cho người nhà chăm sóc 1.26 triệu/ngày 1.89 triệu/ngày 3.15 triệu/ngày 5.04 triệu/ngày 6.3 triệu/ngày
4 Chi phí xét nghiệm trước khi nhập viện 21 triệu/năm 42 triệu/năm 63 triệu/năm 84 triệu/năm 105 triệu/năm
5 Chi phí tái khám sau khi xuất viện 21 triệu/năm 42 triệu/năm 63 triệu/năm 84 triệu/năm 105 triệu/năm
6 Chi phí Phẫu thuật Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ
7 Chi phí điều trị phòng cấp cứu Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ Trả toàn bộ
8 Trợ cấp ngày nằm viện (tối đa 20 đêm/năm) 105 nghìn/ngày 210 nghìn/ngày 315 nghìn/ngày 420 nghìn/ngày 525 nghìn/ngày
9 Trợ cấp ngày nằm viện công (20 đêm/năm) 210 nghìn/ngày 420 nghìn/ngày 630 nghìn/ngày 840 nghìn/ngày 1.05 triệu/ngày
II Quyền lợi Ngoại trú Select/Vùng1 Essential/Vùng2 Classic/Vùng3 Gold/Vùng4 Diamond/Vùng5
1 Giới hạn trách nhiệm/năm 31.5 triệu/năm 63 triệu/năm 84 triệu/năm 105 triệu/năm 168 triệu/năm
a Chi phí khám bệnh 3.2 triệu/lần 5 triệu/lần 6.7 triệu/lần 7.3 triệu/lần 11.8 triệu/lần
b Chi phí thuốc men
c Dụng cụ y tế cần cho điều trị gãy chi.
d Điều trị phương pháp vật lý trị liệu
III Quyền lợi Nha khoa 21 triệu/năm 21 triệu/năm 31.5 triệu/năm 31.5 triệu/năm 31.5 triệu/năm
1 Lấy cao răng 1 triệu/năm 1 triệu/năm 2 triệu/năm 2 triệu/năm 2 triệu/năm
2 Các chi phí điều trị răng Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ
3 Làm răng giả, sửa cầu phù chóp Trả 50% Trả 50% Trả 50% Trả 50% Trả 50%
IV Quyền lợi Thai sản 21 triệu/năm 31.5 triệu 63 triệu 84 triệu 105 triệu
1 Áp dụng sinh thường & sinh mổ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ Chi trả toàn bộ
2 Thời gian chờ 635 ngày 635 ngày 635 ngày 635 ngày 635 ngày
V Quyền lợi sinh mạng Được phép lựa chọn mức tối đa lên đến giá trị từng mức thống kê bên dưới.
1 Nguyên nhân do tai nạn Tối đa 2.2 TỶ Tối đa 4.4 TỶ Tối đa 6.6 TỶ Tối đa 8.8 TỶ Tối đa 11 TỶ
2 Nguyên nhân do bệnh Tối đa 1.1 TỶ Tối đa 2.2 TỶ Tối đa 4.4 TỶ Tối đa 5.5 TỶ Tối đa 6.6 TỶ
a Thời gian áp dụng đối với bệnh thông thường 90 ngày 90 ngày 90 ngày 90 ngày 90 ngày
b Thời gian áp dụng đối với bệnh đặc biệt 365 ngày 365 ngày 365 ngày 365 ngày 365 ngày
MỨC QUYỀN LỢI BIỂU PHÍ/NGƯỜI/NĂM TRA THEO ĐỘ TUỔI (ĐƠN VỊ: 000 VND)
0-18 19-25 26-30 31-35 36-40 41-45 46-50 51-55 56-60 61-64 65-69
VÙNG 1 Nội trú 6.200 6.000 6.400 7.100 9.300 10.900 11.500 17.300 19.600 24.300 28.600
Ngoại trú 5.800 5.300 5.300 5.300 5.900 6.200 6.400 7.400 8.400 12.500 16.200
Tổng phí 12.000 11.300 11.700 12.400 14.900 17.100 17.900 23.700 27.000 32.700 50.700
Giảm 10% 10.800 10.170 10.530 11.160 13.410 15.390 16.110 21.330 24.300 29.430 45.630
VÙNG 2 Nội trú 7.200 6.800 8.300 8.700 10.000 11.500 13.700 22.000 27.100 39.200 47.700
Ngoại trú 6.600 6.100 6.100 6.200 6.500 6.800 7.200 7.700 8.900 10.300 14.000
Tổng phí 13.800 12.900 14.400 14.900 16.500 18.300 20.900 27.100 30.900 37.400 53.200
Giảm 10% 12.420 11.610 12.960 13.410 14.850 16.470 18.810 24.390 27.810 33.660 47.880
VÙNG 3 Nội trú 8.500 8.700 10.300 11.400 13.300 15.700 17.600 20.500 23.300 27.300 44.700
Ngoại trú 7.900 7.900 7.100 7.300 7.700 8.000 8.300 9.200 10.600 12.100 19.600
Tổng phí 16.400 15.700 17.400 18.700 21.000 23.700 25.900 29.700 33.900 39.400 64.300
Giảm 10% 14.760 14.130 15.660 16.830 18.900 21.330 23.310 26.730 30.510 35.460 57.870
VÙNG 4 Nội trú 11.300 11.600 13.700 15.200 17.700 20.900 23.500 25.700 29.200 34.200 55.900
Ngoại trú 9.000 8.300 8.300 8.500 8.900 9.300 9.700 10.500 12.200 13.800 24.000
Tổng phí 20.300 19.900 22.000 23.700 26.600 30.200 33.200 36.200 41.400 48.000 79.900
Giảm 10% 18.270 17.910 19.800 21.330 23.940 27.180 29.880 32.580 37.260 43.200 71.910
VÙNG 5 Nội trú 15.300 22.200 24.800 26.100 27.400 30.000 32.600 39.500 44.800 56.600 77.300
Ngoại trú 12.100 11.900 11.900 12.200 12.700 13.300 13.900 15.000 17.400 19.700 34.400
Tổng phí 27.400 34.100 36.700 38.300 40.100 43.300 46.500 54.500 62.200 76.300 111.700
Giảm 10% 24.660 30.690 33.030 34.470 36.090 39.970 41.850 49.050 55.980 68.670 100.530

Quy tắc bảo hiểm Bảo Việt Intercare ban hành theo QĐ số 6608/QĐ-BHBV ngày 21 tháng 09 năm 2017 của Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt

1. Quy định của điều trị Nội trú, Ngoại trú & Tai nan.

a. Điều trị Nội trú: Là việc bệnh nhân phải lưu trú tại bệnh viện ít nhất là 24 giờ để điều trị.

b. Điều trị Ngoại trú: Là việc điều trị y tế tại một cơ sở y tế nhưng không nhập viện điều trị nội trú.

c. Chương trình áp dụng bảo lãnh cho các bệnh viện công & các viện tư & khoa tư của viện công vui lòng thu thập chứng từ về hoàn tiền.

2. Hiệu lực bảo hiểm/thời gian chờ.

a. 30 ngày đối với trường hợp ốm đau, bệnh tật thông thường & nha khoa.

b. 365 ngày đối với bệnh đặc biệt, có sẵn.

c. 635 ngày đối với sinh đẻ & biến chứng thai sản 90 ngày chờ.

e. 730 ngày đối với ung thư.

3. Các định nghĩa về bệnh:

a. Bệnh thông thường: là bệnh tức thời không có thời gian tích lũy hay đang điều trị.

b. Bệnh đặc biệt: theo Quy tắc bảo hiểm này, những bệnh sau đây được hiểu là bệnh đặc biệt:

  • Bệnh hệ thần kinh: Các bệnh viêm hệ thần kinh trung ương (não), teo hệ thống ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương (bệnh Huntington, mất điều vận động di truyền, teo cơ cột sống và hội chứng liên quan), rối loạn vận động ngoài tháp (Parkison, rối loạn trương lực cơ, rối loạn vận động và ngoại tháp khác), Alzheimer, hội chứng Apalic/mất trí nhớ, động kinh, hôn mê, các bệnh bại não và hội chứng liệt khác.
  • Bệnh hệ hô hấp: Bệnh suy phổi, tràn khí phổi.
  • Bệnh hệ tuần hoàn: Bệnh tim, tăng/cao huyết áp, tăng áp lực động mạch vô căn, các bệnh mạch máu não/đột quỵ và các hậu quả/di chứng của bệnh này.
  • Bệnh hệ tiêu hóa: Viêm gan A,B,C, xơ gan, suy gan,sỏi mật,
  • Bệnh hệ tiết niệu: Bệnh của cầu thận, ống thận, sỏi thận và niệu quản,sỏi đường tiết niệu dưới, suy thận
  • Bệnh hệ nội tiết: Rối loạn tuyến giáp, đái tháo đường và nội tiết tuyến tụy, tuyến thượng thận, hôn mê, rối loạn các tuyến nội tiết khác.
  • Bệnh khối U: Khối U/bướu lành tính các loại.
  • Bệnh của máu: Rối loạn đông máu, rối loạn chức năng của bạch cầu đa trung tính, bệnh liên quan mô lưới bạch huyết và hệ thống lưới mô bào, ghép tủy.
  • Bệnh của da và mô liên kết: Bệnh Lupus ban đỏ, xơ cứng bì toàn thân, xơ cứng rải rác, xơ cứng biểu bì tiến triển/cột bên teo cơ, loạn dưỡng cơ và biến chứng của các bệnh này, Penphygus, vẩy nến, mề đay dị ứng mãn (có điều trị bằng kháng nguyên của nước ngoài).

Sức khỏe
Ô tô
Du lịch
Tai nạn
Kcare
Xe máy
Căn hộ / chung cư
Hàng hóa
1
2
3
4
Cá nhân
Gia đình
Doanh nghiệp

Thông tin cơ bản

Thông tin cá nhân

Cá nhân đã xóa

Thông tin của cha

Thành viên đã xóa

Thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH) - Nhận hợp đồng Bảo Hiểm
Thông tin người chỉ định nhận tiền bảo hiểm    như thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH)
Thông tin doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Thông tin đang được xử lý, xin vui lòng đợi trong giây lát...
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Chi tiết đơn hàng

Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Thông báo
Thông báo
Thông báo
Bạn có 0 con dưới 0, gói hiện tại lớn hơn gói của cha mẹ.
Vì thế các gói của con sẽ chuyển xuống bằng với gói của cha mẹ.
Tạo đơn hàng thành công
Đơn hàng đã được tạo thành công!
ID:
Link thanh toán:

Thông tin cơ bản

Giá trị xe: 0

Bảo hiểm vật chất xe

Quyền lợi chính
Quyền lợi bổ sung

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

■ Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe và người ngồi trên xe:
0
■ Bảo hiểm tự nguyện bổ sung:
0

Tổng phí

Tổng phí bảo hiểm: 0
Phí bao gồm (VAT): 0
Giảm giá: 0
Giảm giá theo giá trị xe: 0
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: 0

Thông tin bên mua bảo hiểm

  • Nhập thông tin xe
  • Hoặc Upload đăng ký xe

Thông tin xuất hóa đơn

  • Cá nhân
  • Công ty
Thông tin người nhận hợp đồng

Thông tin đơn hàng

Mã đơn hàng:

Thông tin cơ bản

Tổng phí:   0 đ

Chương trình bảo hiểm

Chương trình
1
2
3
4
5
6
Mức trách nhiệm
Phí bảo hiểm
0
0
0
0
0
0
Số ngày
0
0
0
0
0
0
Chọn mức bảo hiểm

Thông tin cá nhân

Thông tin cha

Thông tin mẹ

Thông tin con [Miễn phí]

Tổng phí

Tổng phí bảo hiểm: 0 đ
Giảm giá: 0 đ
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí cần thanh toán: 0 đ

Thông tin xuất hóa đơn

  • Cá nhân
  • Công ty

Thông tin liên hệ nhận hợp đồng

Mã đơn hàng:

Thông báo

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Thông tin cơ bản

Tổng phí

Phí bảo hiểm 1 người 0 đ
Phí bảo hiểm người 0 đ
Giảm giá: 0 đ
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: 0 đ

Danh sách tham gia

  • Thông tin người tham gia
  • Tải danh sách tham gia

Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!

Thêm file Chụp ảnh
 

Thông tin xuất hóa đơn

  • Công ty
  • Cá nhân

Thông tin người nhận hợp đồng bảo hiểm

Mã đơn hàng:

Thông báo

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.

Thông tin cơ bản

Thông tin người tham gia

Phí:  


Vui lòng nhập đầy đủ thông tin

Tổng phí

Tổng: 0 đ
Giảm giá: 0 đ
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: 0 đ
Thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH) - Nhận hợp đồng Bảo Hiểm
Thông tin người thụ hưởng bảo hiểm    như thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH)
Thông tin người chỉ định nhận tiền bảo hiểm    như thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH)
Mã đơn hàng:

Thông báo

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Thông tin chung

Tổng phí:   0 đ

Quyền lợi bảo hiểm

Phí: 0 đ
Quyền lợi bổ sung

Tổng phí

Tổng phí bảo hiểm: 0 đ
Giảm giá: 0 đ
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: 0 đ
Thông tin bên mua bảo hiểm
  • Nhập thông tin xe
  • Hoặc Upload đăng ký xe

Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!

Thêm file Chụp ảnh
 

Thông tin xuất hóa đơn
  • Cá nhân
  • Công ty
Thông tin hợp đồng
Mã đơn hàng:

Thông báo

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Thông tin cơ bản

Tổng phí:   0 đ

Lựa chọn các quyền lợi bảo hiểm

Phạm vi bảo hiểm
Quyền lợi bổ sung

Tổng phí

Tổng phí bảo hiểm: 0 đ
Giảm giá: 0 đ
Mã giảm giá: 0 đ
Tổng phí cần thanh toán: 0 đ

Thông tin xuất hóa đơn

  • Cá nhân
  • Công ty
Thông tin hợp đồng
Mã đơn hàng:

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Thông báo
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Thông tin cơ bản

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Thông báo

Giấy yêu cầu

Thông tin

DANH SÁCH BỆNH VIỆN - PHÒNG KHÁM BẢO LÃNH

a. Nội trú - Nằm viện từ trên 24h/ngày:
 Xuất trình thẻ bảo hiểm & CMT/Căn cước (giấy khai sinh với em bé dưới 18 tuổi) cho lễ tân bệnh viện.
b. Ngoại trú -
Khám không nằm viện - Chỉ áp dụng khách có thẻ màu Vàng:
 Xuất trình thẻ bảo hiểm & CMT/Căn cước (giấy khai sinh với em bé dưới 18 tuổi) cho lễ tân bệnh viện.
 Thông tin các bệnh viện/phòng khám tra theo danh sách liên kết bên trên.

a. Nội trú - Nằm viện cần thu các giấy tờ sau:

 Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử).

 Giấy ra viện & bảng kê chi tiết viện phí.

 Kết quả chụp chiếu hoặc xét nghiệm (nếu bác sỹ có chỉ định).

 Hóa đơn VAT các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi).

 Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file giấy yêu cầu trả tiền Bảo hiểm Bảo Việt .


b. Ngoại trú - Không nằm viện ( cần các giấy tờ sau ):

 Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử).

 Kết quả chụp chiếu hoặc kết quả xét nghiệm (nếu bác sỹ có chỉ định).

 Hóa đơn các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi).

 Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file giấy yêu cầu trả tiền Bảo hiểm Bảo Việt .

a. Nha khoa: tại HN & HCM chỉ được các phòng khám trong danh sách, các bệnh viện không giới hạn.


b. Tai nạn (cần các giấy tờ sau):

 Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử).

 Kết quả chụp chiếu hoặc kết quả xét nghiệm (nếu bác sỹ có chỉ định).

 Hóa đơn các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi).

 Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file giấy yêu cầu trả tiền Bảo hiểm Bảo Việt .

 Điền bản tường trình tai nạn tai nạn tải file bản tường trình tai nạn .

ĐỊA CHỈ NƠI TIẾP NHẬN HỒ SƠ BỒI THƯỜNG
TỪ HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG TỪ ĐÀ NẴNG - HỒ CHÍ MINH

Ghi: Gửi Phòng Bồi Thường Bảo Hiểm Bảo Việt

Số 7 Lý Thường Kiệt, Q.Hoàn Kiếm, TP.Hà Nội

Tel: 1900558899 - nhánh 3 (hoặc 0979 275 638)

Ghi: Gửi Phòng Bồi Thường Bảo Hiểm Bảo Việt

Tầng 6, Số 610 Võ Văn Kiệt, P.Cầu Kho, Q.1, TP. HCM

Tel: 1900558899 - nhánh 3 (hoặc 0932 336297)

Khách hàng gửi hồ sơ yêu cầu bồi thường và các chứng từ y tế trong vòng 60 ngày kể từ khi điều trị xong về Phòng Bảo Lãnh Viện Phí – Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt. Thời gian bồi thường trong 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được đầy đủ hồ sơ hợp lệ về yêu cầu bồi thường.

1

TƯ VẪN HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Tại Hà Nội Tại TP.Hồ Chí Minh Tại Đà Nẵng
Mr.Linh Mr.Phương Ms.Hữu
Zalo 0979 008 638 Zalo 0903 226 297 Zalo 0989 468 813
GIỚI THIỆU CHUNG
  • GIỚI THIỆU CHUNG
  • ĐIỀU KHOẢN GIAO DỊCH
  • HƯỚNG DẪN MUA HÀNG
  • KHIẾU NẠI VỚI GIÁM ĐỐC
  • TUYỂN ĐẠI LÝ & CÔNG TÁC VIÊN

Thông tin

Thông tin của bạn đã được gửi đi. Xin chân thành cảm ơn!

Chụp ảnh

Đăng ký tài khoản
Login
Or sign in with:
Google Facebook
TỔNG CTY BẢO HIỂM BẢO VIỆT
CTY BV HT - MST: 0101527385
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ bồi thường
HN: 7 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm
HCM: Lầu 5, 610 Võ Văn Kiệt, Q.01
XỬ LÝ BỒI THƯỜNG
  • Bảo Hiểm Sức Khoẻ
  • Bảo Hiểm Xe Cơ Giới
  • Bảo Hiểm Tai Nạn
  • Bảo Hiểm Tài Sản
  • Bảo Hiểm Du Lịch
  • Bảo Hiểm Ung Thư
  • Bảo Hiểm Căn Hộ
LOẠI HÌNH BẢO HIỂM
  • Bảo Hiểm Sức Khoẻ
  • Bảo Hiểm Xe Cơ Giới
  • Bảo Hiểm Tai Nạn
  • Bảo Hiểm Tài Sản
  • Bảo Hiểm Du Lịch
  • Bảo Hiểm Ung Thư
  • Bảo Hiểm Căn Hộ
LIÊN KẾT NỘI BỘ - TẢI APP

ĐỐI TÁC LIÊN KÊT
Bao_hiem_bao_viet

DMCA.com Protection Status
zalo Mr.Linh (Hà Nội)
zalo Mr.Phương (HCM)
phone Mr.Linh (Hà Nội)
phone Mr.Phương (HCM)
support Gửi Thư
Báo giá
Đang tải nội dung, vui lòng đợi...

Báo giá

Báo giá

Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gửi báo giá đến quý khách trong thời gian sớm nhất.
Thông báo
+